Date | Competition | Home team | Score/Time | Away team | |
---|---|---|---|---|---|
WNL | Hồ Chí Minh City | - | PP Hà Nam | ||
WNL | PP Hà Nam | Hồ Chí Minh City | |||
WNL | Hồ Chí Minh City | 3 - 0 | PP Hà Nam | ||
WNL | PP Hà Nam | 0 - 1 | Hồ Chí Minh City | ||
WNL | PP Hà Nam | 1 - 3 | Hồ Chí Minh City | ||
WNL | Hồ Chí Minh City | 2 - 0 | PP Hà Nam | ||
WNL | Hồ Chí Minh City | 2 - 1 | PP Hà Nam | ||
WNC | Hồ Chí Minh City | 1 - 0 | PP Hà Nam |
Tables | Hồ Chí Minh City | PP Hà Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 24 | 17 | 7 | 24 | 7 | 17 |
Wins | 16 | 11 | 5 | 4 | 1 | 3 |
Draws | 4 | 3 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Losses | 4 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 |
Goals for | 32 | 24 | 8 | 11 | 3 | 8 |
Goals against | 11 | 8 | 3 | 32 | 8 | 24 |
Points | 52 | 36 | 16 | 16 | 4 | 12 |
Date | Competition | Outcome | Home team | Score/Time | |
---|---|---|---|---|---|
|
WNL | TKS Viet Nam | A | ||
|
WNL | Hà Nội II | H | ||
FT
|
WNL | Hà Nội | A | 2 - 1 | |
FT
|
WNL | Hồ Chí Minh City | A | 3 - 0 | |
FT
|
WNL | Hồ Chí Minh CityII | H | 2 - 1 | |
FT
|
WNL | Hà Nội II | H | 3 - 0 | |
FT
|
WNL | TKS Viet Nam | A | 0 - 0 | |
FT
|
WNL | GT Thai Nguyen | A | 2 - 1 |
General statistics | Hồ Chí Minh City | PP Hà Nam | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Total | Home | Away | Total | Home | Away | |
Matches played | 5 | 4 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Wins | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 |
Draws | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Losses | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Goals for | 12 | 11 | 1 | 4 | 4 | 0 |
Goals against | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 |
Points | 12 | 9 | 3 | 6 | 6 | 0 |
Clean sheets | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Avg. goals scored p/m | 2.4 | 2.75 | 1.00 | 1 | 2.00 | 0.00 |
Avg. goals conceded p/m | 0.4 | 0.50 | 0.00 | 1 | 0.50 | 1.50 |
Avg. time 1st goal scored | - | - | - | - | - | - |
Avg. time 1st goal conced. | - | - | - | - | - | - |
Failed to score | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Biggest victory | 6 - 0 | 6 - 0 | 1 - 0 | 4 - 1 | 4 - 1 | - |
Biggest defeat | 0 - 2 | 0 - 2 | - | 0 - 2 | - | 0 - 2 |
Venues | Hồ Chí Minh City | PP Hà Nam |
---|---|---|
Name | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) | Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) |
Capacity | 20000 | 20000 |
Avg |
Squad | Hồ Chí Minh City | PP Hà Nam |
---|---|---|
Average age squad | 28.5 | 30.0 |
Youngest | 28 (Chương Thị Kiều) | 30 (Nguyễn Thị Tuyết Dung) |
Oldest | 29 (Nguyễn Thị Mỹ Anh) | 30 (Nguyễn Thị Tuyết Dung) |
Players under 21 | - | - |
Foreign players | - | - |
Non-EU players | 2 | 1 |